Nhằm mục đích nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường, cũng như công tác phục vụ, thu hút bạn đọc đến thư viện, hàng năm, thư viện trường THCS Kỳ Ninh luôn chú trọng đến công tác bổ sung tài liệu mới.
Năm học 2024-2025, thư viện nhà trường đã tiến hành bổ sung một số tài liệu mới để phục vụ cho nhu cầu nghiên cứu, giảng dạy và học tập của cán bộ, giáo viên và học sinh trong trường. Những cuốn sách giáo khoa giúp bạn đọc có thể cập nhật nhanh chóng, chính xác những thông tin về tài liệu thư viện đã tiến hành biên soạn bản “Thư mục sách giáo khoa lớp 9’’
Rất mong nhận được những ý kiến đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn, đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc.
Giới thiệu bộ sách giáo khoa lớp 9 phục vụ năm học 2024- 2025
1. Ngữ văn 9 tập 2. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 147tr.: bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392404 Chỉ số phân loại: 807.12 BMH.N2 2024 Số ĐKCB: GK.00492, GK.00610, GK.00611, GK.00612, GK.00613, GK.00614, |
2. Ngữ Văn 9 tập 1: Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.- H.: Giáo dục, 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392398 Chỉ số phân loại: 807.6 BMH.NV 2024 Số ĐKCB: GK.00493, GK.00615, GK.00616, GK.00617, GK.00618, GK.00619, |
3. Bài tập Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 28cm.- (Global success) ISBN: 9786040393463 Chỉ số phân loại: 428.0076 9HVV.BT 2024 Số ĐKCB: GK.00553, GK.00554, GK.00555, GK.00556, GK.00557, GK.00558, GK.00559, GK.00790, |
4. Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 103 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391469 Chỉ số phân loại: 005.076 9HDCT.BT 2024 Số ĐKCB: GK.00560, GK.00561, GK.00562, GK.00563, GK.00564, |
5. ĐỖ ĐỨC THÁI Bài tập toán 9 tập 2: Sách bài tập. T.2/ Đỗ Đức Thái.- H.: Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam, 2024.- 144tr.: minh họa; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044864143 Chỉ số phân loại: 510.76 DDT.B2 2024 Số ĐKCB: GK.00565, GK.00772, |
6. Bài tập Toán 9: Sách bài tập. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: ĐHSP, 2024.- 143tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044864136 Chỉ số phân loại: 510.712 9DDT.B1 2024 Số ĐKCB: GK.00566, GK.00567, GK.00773, |
7. Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh....- H.: Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam, 2024.- 67tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043997057 Chỉ số phân loại: 170.712 9NTML.GD 2024 Số ĐKCB: GK.00568, GK.00569, GK.00570, GK.00571, GK.00488, |
8. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393685 Chỉ số phân loại: 373.1425 9TTT.HD 2024 Số ĐKCB: GK.00572, GK.00573, GK.00574, GK.00575, GK.00576, |
9. Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa; bản 2/ Nguyễn Thị May(Tổng chủ biên), Hoàng Minh Phúc (Chủ biên)... Nguyễn văn Bình, Đào thị Hà, Trần Đoàn Thanh Ngọc.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 76tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393043 Chỉ số phân loại: 700.71 9HMP.MT 2024 Số ĐKCB: GK.00577, GK.00578, GK.00579, GK.00580, GK.00581, GK.00792, |
10. Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,....- H.: Giáo dục, 2024.- 95tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393678 Chỉ số phân loại: 796.0712 9NDQ.GD 2024 Số ĐKCB: GK.00582, GK.00583, GK.00584, GK.00585, GK.00586, GK.00587, GK.00793, GK.00794, |
11. Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 239tr.; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392381 Chỉ số phân loại: 907 9VMG.LS 2024 Số ĐKCB: GK.00588, GK.00589, GK.00590, GK.00591, GK.00592, GK.00788, GK.00789, |
12. Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040392305 Chỉ số phân loại: 607.12 9LHH.CN 2024 Số ĐKCB: GK.00593, GK.00594, GK.00595, GK.00596, GK.00597, |
13. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 101tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức) ISBN: 9786040392282 Chỉ số phân loại: 607.1 9LHH.CN 2024 Số ĐKCB: GK.00598, GK.00599, GK.00600, GK.00601, GK.00602, |
14. Âm nhạc 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Hiên (Tổng Ch.b kiêm Ch.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.- .H: Đại học Huế, 2024.- 62tr: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043997064 Chỉ số phân loại: 780.712 9NMA.ÂN 2024 Số ĐKCB: GK.00603, GK.00604, GK.00605, GK.00606, GK.00607, |
15. Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- Phú Thọ: Giáo dục, 2024.- 139tr.: minh hoạ; 28cm.- (Globall success) ISBN: 9786040393661 Chỉ số phân loại: 428.12 9HVV.TA 2024 Số ĐKCB: GK.00608, GK.00609, GK.00691, GK.00768, |
16. Toán 9 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư Thiết bị Giáo dục Việt Nam, 2024.- 119tr.: minh họa; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045498354 Chỉ số phân loại: 510.712 DDT.T2 2024 Số ĐKCB: GK.00620, GK.00621, GK.00622, GK.00623, GK.00624, GK.00775, |
17. Toán 9 tập 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- Phú Thọ: Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư Thiết bị Giáo dục Việt Nam, 2024.- 127tr.: minh họa; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045498347 Chỉ số phân loại: 510.712 DDT.T1 2024 Số ĐKCB: GK.00625, GK.00626, GK.00627, GK.00628, GK.00629, GK.00774, |
18. Bài tập Ngữ văn 9 tập 1. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 95 tr.: bảng; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391537 Chỉ số phân loại: 807.6 NTML.B1 2024 Số ĐKCB: GK.00630, GK.00631, GK.00632, GK.00633, GK.00634, |
19. Bài tập Ngữ văn 9 tập 2. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 95 tr.: bảng; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391544 Chỉ số phân loại: 807.6 NLC.B2 2024 Số ĐKCB: GK.00635, GK.00636, GK.00637, GK.00638, GK.00639, |
20. Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)....- Bản mẫu.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 225 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392343 Chỉ số phân loại: 507.12 9VVH.KH 2024 Số ĐKCB: GK.00661, GK.00662, GK.00663, |
21. ĐINH THỊ KIM THOA Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Nguyễn Hồng Kiên, Nguyễn Thị Bích Liên....- H.: Giáo dục, 2024.- 79tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393852 Chỉ số phân loại: 373.1425 9LTT.HD 2024 Số ĐKCB: GK.00669, GK.00670, |
22. Bài tập Lịch sử và địa lý 9: Phần lịch sử/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 140tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040391513 Chỉ số phân loại: 909.76 9TDT.BT 2024 Số ĐKCB: GK.00672, GK.00673, GK.00674, GK.00675, GK.00676, |
23. Bài tập Lịch sử và địa lý 9: Phần địa lí/ Đào Ngọc Hùng(chủ biên);Đỗ Anh ... [những người khác].- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 92 tr.; 24 cm.- (Kết nối Tri Thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391520 Chỉ số phân loại: 910.76 9DA.BT 2024 Số ĐKCB: GK.00677, GK.00678, GK.00679, GK.00680, GK.00681, |
24. CAO CỰ GIÁC Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (Ch.b),...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 216tr.: tranh màu; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040393036 Chỉ số phân loại: 507.12 9CCG.KH 2024 Số ĐKCB: GK.00684, GK.00683, GK.00682, GK.00685, GK.00686, GK.00781, |
25. Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- Phú Thọ: Giáo dục, 2024.- 139tr.: minh hoạ; 28cm.- (Globall success) ISBN: 9786040393661 Chỉ số phân loại: 428.12 9HVV.TA 2024 Số ĐKCB: GK.00608, GK.00609, GK.00691, GK.00768, |
26. Vở bài tập toán 9 tập 1. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024.- 164tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044318387 Chỉ số phân loại: 510.712 DDT.V1 2024 Số ĐKCB: GK.00696, GK.00697, GK.00698, |
27. Vở bài tập toán 9 tập 2. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024.- 152tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044318394 Chỉ số phân loại: 510.712 DDT.V2 2024 Số ĐKCB: GK.00699, GK.00700, GK.00701, |
28. HÀ HUY KHOÁI Toán 9: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 131tr.: hình vẽ, bảng, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392374 Chỉ số phân loại: 510 9HHK.T2 2024 Số ĐKCB: GK.00758, GK.00762, GK.00719, |
29. HÀ HUY KHOÁI Toán 9: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 120tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392367 Chỉ số phân loại: 510 9HHK.T1 2024 Số ĐKCB: GK.00756, GK.00757, GK.00720, |
30. Toán 9. T.1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Ngô Hoàng Long, Nguyễn Văn Hiển....- H.: Giáo dục, 2024.- 116tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393074 Chỉ số phân loại: 510.712 9NHL.T1 2024 Số ĐKCB: GK.00759, GK.00760, GK.00761, |
31. Toán 9. T.2/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Ngô Hoàng Long, Nguyễn Văn Hiển....- H.: Giáo dục, 2024.- 116tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393081 Chỉ số phân loại: 510.712 9NHL.T2 2024 Số ĐKCB: GK.00763, GK.00764, GK.00765, |
32. Vở bài tập Ngữ văn 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. T.1/ Nguyễn Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Lê Quang Đăng, Nguyễn Thị Thanh Huyền....- H.: Giáo dục, 2024.- 108 tr.: minh hoạ; 27 cm. ISBN: 9786040431745 Chỉ số phân loại: 807.6 9NLT.V1 2024 Số ĐKCB: GK.00769, GK.00770, GK.00771, GK.00776, GK.00791, |
33. ĐỖ ĐỨC THÁI Bài tập toán 9 tập 2: Sách bài tập. T.2/ Đỗ Đức Thái.- H.: Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam, 2024.- 144tr.: minh họa; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044864143 Chỉ số phân loại: 510.76 DDT.B2 2024 Số ĐKCB: GK.00565, GK.00772, |
34. Bài tập Toán 9: Sách bài tập. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: ĐHSP, 2024.- 143tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044864136 Chỉ số phân loại: 510.712 9DDT.B1 2024 Số ĐKCB: GK.00566, GK.00567, GK.00773, |
Hy vọng rằng bản thư mục này sẽ giúp ích thật nhiều cho quá trình học tập, giảng dạy của giáo viên và học sinh.
Mặc dù đã cố gắng, song cũng khó tránh khỏi những thiếu sót khi biên soạn bản thư mục này. Rất mong được sự đóng góp của bạn đọc, để bản thư mục này ngày càng hoàn thiện hơn.